Có 2 kết quả:
崩坏 bēng huài ㄅㄥ ㄏㄨㄞˋ • 崩壞 bēng huài ㄅㄥ ㄏㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) crash
(2) breakdown (of social values etc)
(3) burst
(4) to crumble
(5) to collapse
(2) breakdown (of social values etc)
(3) burst
(4) to crumble
(5) to collapse
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) crash
(2) breakdown (of social values etc)
(3) burst
(4) to crumble
(5) to collapse
(2) breakdown (of social values etc)
(3) burst
(4) to crumble
(5) to collapse
Bình luận 0